Van bướm gang tay quay DN50 là một thiết bị trong hệ thống cung cấp nước, xử lý chất thải, hoặc trong các ứng dụng công nghiệp khác. Dưới đây là một giới thiệu cơ bản về van bướm gang tay quay DN50:
Loại van bướm: Van bướm gang tay quay là một loại van hoạt động dựa trên nguyên tắc quay một cánh bướm trên trục để kiểm soát luồng chất lỏng hoặc khí trong ống dẫn.
Kích thước DN50: Kích thước DN50 thường được đo bằng đường kính trong đơn vị milimet (mm) và tương đương với 60 mm,
Vật liệu: Van được làm từ gang và có một cánh bướm bằng vật liệu như inox 304. Vật liệu được sử dụng phụ thuộc vào môi trường và ứng dụng cụ thể.
Cách hoạt động: Nguyên lý hoạt động của van bướm tay quay dựa trên việc xoay phần vô lăng trên đầu của thiết bị. Khi xoay bộ phận này, các bộ phận khác sẽ chuyển động theo 1 lập trình đã cài đặt sẵn sao cho bên trong đĩa van mở hoặc đóng
Cụ thể. Khi tay quay được xoay, trục của van cũng xoay theo, từ đó đĩa van cũng mở ra theo chiều hướng quay của vô lăng.
Ứng dụng: Van bướm gang tay quay thường được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, hệ thống xử lý chất thải, hệ thống lạnh, và trong các ứng dụng công nghiệp khác để kiểm soát và điều chỉnh luồng chất.
Ưu điểm: Van bướm gang thường có giá thành tương đối thấp, dễ lắp đặt, và khả năng hoạt động nhanh chóng. Tuy nhiên, chúng có giới hạn về áp lực và độ kín nước so với một số loại van khác như van cửa hay van bi.
Lưu ý: Khi lựa chọn và sử dụng van bướm gang, cần xem xét kích thước, vật liệu, áp lực hoạt động, và ứng dụng cụ thể để đảm bảo hiệu suất ổn định và an toàn trong hệ thống.
Tại Tuấn Hưng Phát còn nhiều kích cỡ khác nhau của Van bướm gang tay quay để quý khách có thể lựa chọn cho phù hợp đường ống của mình.
Thông số kĩ thuật
Kích thước (Size): DN50, 60 mm.
Chất liệu thân: Loại gang.
Chất liệu cánh van: Inox 304
Loại kết nối (Connection Type): Van bướm có thể có các loại kết nối như mặt bích (flanged), Kẹp bích đa tiêu chuẩn(Wafer) để phù hợp với hệ thống ống của bạn.
Áp lực làm việc (Operating Pressure): Giá trị áp lực tối đa mà van có thể hoạt động mà không bị hỏng hoặc bị rò rỉ, ở mức PN16.
Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature): Giới hạn nhiệt độ mà van có thể hoạt động mà không bị ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc độ bền, Max 120 độ C.
Tiêu chuẩn tuân thủ (Compliance Standards): Các tiêu chuẩn và quy định mà van phải tuân theo, chẳng hạn như tiêu chuẩn ANSI, ISO, API, hoặc các tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào quốc gia và ngành công nghiệp.
Chứng chỉ (Certifications): Các chứng chỉ về an toàn và chất lượng mà sản phẩm có thể đạt được gồm có CO,CQ, PKL.
Thời gian bảo hành: 24 tháng
There are no reviews yet.